Nhân sâm đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc trong nhiều thế kỷ. Loại cây này mọc chậm, ngắn, có rễ nhiều thịt này có thể được phân loại theo ba cách, tùy thuộc vào thời gian nó được trồng: tươi, trắng hoặc đỏ. Nhân sâm tươi được thu hoạch trước 4 năm, còn nhân sâm trắng được thu hoạch từ 4–6 năm và hồng sâm được thu hoạch sau 6 năm trở lên.
Có nhiều loại thảo mộc này, nhưng phổ biến nhất là nhân sâm Mỹ (Panax quinquefolius) và nhân sâm châu Á (Panax ginseng). Nhân sâm Mỹ và Châu Á khác nhau về nồng độ các hợp chất hoạt tính và tác dụng của chúng đối với cơ thể. Người ta tin rằng nhân sâm Mỹ có tác dụng như một chất giúp thư giãn, trong khi loại nhân sâm châu Á có tác dụng tăng cường sinh lực.
Nhân sâm có chứa hai hợp chất quan trọng: ginsenosides và gintonin. Các hợp chất này bổ sung cho nhau để mang lại lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là 7 lợi ích sức khỏe dựa trên bằng chứng khoa họccủa nhân sâm.
1. Nhân sâm chất chống oxy hóa mạnh có thể làm giảm viêm
Nhân sâm có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm có lợi. Một số nghiên cứu trong ống nghiệm đã chỉ ra rằng chiết xuất nhân sâm và các hợp chất ginsenoside có thể ức chế tình trạng viêm và tăng khả năng chống oxy hóa trong tế bào. Ví dụ, một nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy chiết xuất hồng sâm Hàn Quốc làm giảm viêm và cải thiện hoạt động chống oxy hóa đối với các tế bào da của những người bị bệnh chàm.
Một nghiên cứu đã điều tra tác động của việc 18 nam vận động viên trẻ uống 2 gam chiết xuất hồng sâm Hàn Quốc ba lần mỗi ngày trong bảy ngày. Sau đó, những người đàn ông được kiểm tra mức độ của một số dấu hiệu viêm sau khi thực hiện một bài kiểm tra tập thể dục. Các mức này thấp hơn đáng kể so với nhóm dùng giả dược, kéo dài đến 72 giờ sau khi thử nghiệm.
Cuối cùng, một nghiên cứu lớn hơn đã theo dõi 71 phụ nữ sau mãn kinh, những người này dùng 3 gam hồng sâm hoặc giả dược mỗi ngày trong 12 tuần. Hoạt động chống oxy hóa và các dấu hiệu ứng suất oxy hóa sau đó được đo cho thấy nhân sâm đỏ có thể giúp giảm stress oxy hóa bằng cách tăng các hoạt động của enzym chống oxy hóa.
2. Nhân sâm có thể có lợi cho chức năng não
Nhân sâm có thể giúp cải thiện các chức năng của não như trí nhớ, hành vi và tâm trạng.
Một số nghiên cứu trên ống nghiệm và trên động vật cho thấy các thành phần trong nhân sâm, như ginsenosides và hợp chất K, có thể bảo vệ não chống lại các tổn thương do các gốc tự do gây ra. Một nghiên cứu khác đã theo dõi 30 người khỏe mạnh tiêu thụ 200 mg Panax ginseng mỗi ngày trong 4 tuần. Vào cuối cuộc nghiên cứu, họ đã cho thấy sự cải thiện về sức khỏe tâm thần, hoạt động xã hội và tâm trạng. Tuy nhiên, những lợi ích này không còn đáng kể sau 8 tuần, cho thấy rằng tác dụng của nhân sâm có thể giảm khi sử dụng kéo dài.
Một nghiên cứu khác đã kiểm tra liều lượng đơn lẻ 200 hoặc 400 mg Panax ginseng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động tinh thần, sự mệt mỏi về tinh thần và lượng đường trong máu ở 30 người lớn khỏe mạnh trước và sau khi kiểm tra tâm thần 10 phút. Liều 200 mg, trái ngược với liều 400 mg, có hiệu quả hơn trong việc cải thiện hoạt động tinh thần và sự mệt mỏi trong quá trình thử nghiệm. Có thể là do nhân sâm hỗ trợ sự hấp thụ đường trong máu của các tế bào, giúp tăng cường hiệu suất và giảm mệt mỏi về tinh thần. Tuy nhiên, không rõ tại sao liều thấp hơn lại hiệu quả hơn liều cao hơn.
Một nghiên cứu thứ ba cho thấy uống 400 mg Panax ginseng mỗi ngày trong tám ngày giúp cải thiện sự bình tĩnh và kỹ năng toán học. Hơn nữa, các nghiên cứu khác đã phát hiện ra những tác động tích cực đến chức năng và hành vi của não ở những người mắc bệnh Alzheimer.
3. Nhân sâm có thể cải thiện chứng rối loạn cương dương
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhân sâm có thể là một sự thay thế hữu ích để điều trị rối loạn cương dương (ED) ở nam giới. Có vẻ như các hợp chất trong nhân sâm có thể bảo vệ chống lại stress oxy hóa trong các mạch máu và mô ở dương vật và giúp khôi phục chức năng bình thường. Ngoài ra, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhân sâm có thể thúc đẩy sản xuất oxit nitric, một hợp chất giúp cải thiện sự giãn cơ ở dương vật và tăng lưu thông máu.
Một nghiên cứu cho thấy nam giới được điều trị bằng hồng sâm Hàn Quốc đã cải thiện được 60% các triệu chứng ED, so với mức cải thiện 30% được tạo ra bởi một loại thuốc được sử dụng để điều trị ED. Hơn nữa, một nghiên cứu khác cho thấy 86 nam giới bị ED đã có những cải thiện đáng kể về chức năng cương dương và sự hài lòng tổng thể sau khi uống 1.000 mg chiết xuất nhân sâm lâu năm trong 8 tuần. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để đưa ra kết luận chắc chắn về tác dụng của nhân sâm đối với ED.
4. Nhân sâm có thể tăng cường hệ thống miễn dịch
Nhân sâm có thể tăng cường hệ thống miễn dịch. Một số nghiên cứu khám phá tác động của nhân sâm đối với hệ thống miễn dịch đã tập trung vào bệnh nhân ung thư đang điều trị bằng phẫu thuật hoặc hóa trị.
Một nghiên cứu đã theo dõi 39 người đang hồi phục sau phẫu thuật ung thư dạ dày, điều trị họ với 5.400 mg nhân sâm mỗi ngày trong hai năm. Điều thú vị là những người này đã có những cải thiện đáng kể trong các chức năng miễn dịch và ít tái phát các triệu chứng hơn.
Một nghiên cứu khác đã kiểm tra tác dụng của chiết xuất hồng sâm đối với các dấu hiệu của hệ thống miễn dịch ở những người bị ung thư dạ dày giai đoạn cuối đang hóa trị sau phẫu thuật. Sau ba tháng, những người dùng chiết xuất hồng sâm có các dấu hiệu hệ thống miễn dịch tốt hơn những người trong nhóm đối chứng hoặc giả dược. Hơn nữa, một nghiên cứu cho thấy rằng những người dùng nhân sâm có thể có cơ hội sống không có triệu chứng bệnh trong 5 năm sau phẫu thuật điều trị cao hơn tới 35% và tỷ lệ sống sót cao hơn tới 38% so với những người không dùng nhân sâm.
Có vẻ như chiết xuất nhân sâm cũng có thể tăng cường tác dụng của việc tiêm chủng chống lại các bệnh như cúm. Mặc dù những nghiên cứu này cho thấy những cải thiện trong các dấu hiệu hệ thống miễn dịch ở những người bị ung thư, nhưng vẫn cần thêm nghiên cứu để chứng minh hiệu quả của nhân sâm trong việc tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng ở những người khỏe mạnh.
5. Nhân sâm có thể chống lại bệnh ung thư
Nhân sâm có thể hữu ích trong việc giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Ginsenosides trong loại thảo mộc này đã được chứng minh là giúp giảm viêm và bảo vệ chống oxy hóa. Chu kỳ tế bào là quá trình tế bào phát triển và phân chia bình thường. Ginsenosides có thể hỗ trợ chu kỳ này bằng cách ngăn chặn quá trình sản xuất và tăng trưởng tế bào bất thường.
Một đánh giá của một số nghiên cứu kết luận rằng những người dùng nhân sâm có thể giảm 16% nguy cơ phát triển ung thư. Hơn nữa, một nghiên cứu quan sát cho thấy những người dùng nhân sâm có thể ít mắc một số loại ung thư như ung thư môi, miệng, thực quản, dạ dày, ruột kết, gan và phổi so với những người không dùng.
Nhân sâm cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe của bệnh nhân đang hóa trị, giảm tác dụng phụ và tăng cường tác dụng của một số loại thuốc điều trị. Cũng có các nghiên cứu về vai trò của nhân sâm trong việc ngăn ngừa ung thư cho thấy một số lợi ích, nhưng chúng vẫn chưa thể kết luận được.
6. Nhân sâm có thể chống lại sự mệt mỏi và tăng mức năng lượng
Nhân sâm đã được chứng minh là giúp chống lại mệt mỏi và tăng cường năng lượng. Các nghiên cứu trên động vật khác nhau đã cho thấy một số thành phần trong nhân sâm, như polysaccharides và oligopeptides giúp stress oxy hóa thấp hơn và sản xuất năng lượng cao hơn trong tế bào, có thể giúp chống lại sự mệt mỏi.
Một nghiên cứu kéo dài 4 tuần đã khám phá tác dụng của việc cho 1 hoặc 2 gam nhân sâm Panax hoặc giả dược cho 90 người bị mệt mỏi mãn tính. Những người được sử dụng nhân sâm Panax ít bị mệt mỏi về thể chất và tinh thần, cũng như giảm căng thẳng oxy hóa so với những người dùng giả dược. Một nghiên cứu khác đã cho 364 người sống sót sau ung thư trải qua sự mệt mỏi sử dụng 2.000 mg nhân sâm Mỹ hoặc giả dược. Sau 8 tuần, những người trong nhóm dùng nhân sâm có mức độ mệt mỏi thấp hơn đáng kể so với những người trong nhóm dùng giả dược. Hơn nữa, một đánh giá của hơn 155 nghiên cứu cho thấy rằng chất bổ sung nhân sâm có thể không chỉ giúp giảm mệt mỏi mà còn tăng cường hoạt động thể chất.
7. Nhân sâm có thể làm giảm lượng đường trong máu
Nhân sâm dường như có lợi trong việc kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc và không mắc bệnh tiểu đường. Nhân sâm Mỹ và Châu Á đã được chứng minh là cải thiện chức năng tế bào tuyến tụy, tăng cường sản xuất insulin và tăng cường sự hấp thu đường huyết trong các mô. Hơn nữa, các nghiên cứu cho thấy rằng chiết xuất nhân sâm hỗ trợ bằng cách cung cấp chất bảo vệ chống oxy hóa làm giảm các gốc tự do trong tế bào của những người bị bệnh tiểu đường.
Một nghiên cứu đã đánh giá tác dụng của 6 gam hồng sâm Hàn Quốc, cùng với thuốc chống tiểu đường hoặc chế độ ăn kiêng thông thường, ở 19 người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Điều thú vị là họ có thể duy trì kiểm soát lượng đường trong máu tốt trong suốt 12 tuần nghiên cứu. Họ cũng giảm 11% lượng đường trong máu, giảm 38% lượng insulin lúc đói và tăng 33% độ nhạy insulin. Một nghiên cứu khác cho thấy nhân sâm Mỹ giúp cải thiện lượng đường trong máu ở 10 người khỏe mạnh sau khi họ thực hiện thử nghiệm đồ uống có đường.
Có vẻ như hồng sâm lên men thậm chí có thể kiểm soát lượng đường trong máu hiệu quả hơn. Nhân sâm lên men được sản xuất với sự hỗ trợ của các vi khuẩn sống giúp biến đổi ginsenosides thành dạng dễ hấp thu và mạnh hơn. Trên thực tế, một nghiên cứu đã chứng minh rằng dùng 2,7 gam hồng sâm lên men hàng ngày có hiệu quả trong việc giảm lượng đường trong máu và tăng mức insulin sau bữa ăn thử nghiệm, so với giả dược.
Bổ sung nhân sâm vào chế độ ăn uống của bạn
Rễ nhân sâm có thể được tiêu thụ theo nhiều cách. Nó có thể được ăn sống hoặc bạn có thể hấp nhẹ để làm mềm.
Nhân sâm cũng có thể được hầm trong nước để pha trà. Để làm điều này, chỉ cần thêm nước nóng vào nhân sâm tươi thái lát và để ngâm trong vài phút.
Nhân sâm có thể được thêm vào các công thức nấu ăn khác nhau như súp và món xào. Và chiết xuất có thể được tìm thấy ở dạng bột, viên nén, viên nang và dầu.
Bạn nên dùng bao nhiêu tùy thuộc vào tình trạng bệnh mà bạn muốn cải thiện. Nhìn chung, liều lượng được khuyến nghị hàng ngày là từ 1–2 gam củ nhân sâm thô hoặc 200–400 mg chiết xuất. Tốt nhất là bạn nên bắt đầu với liều lượng thấp hơn và tăng dần theo thời gian. Hãy tìm chiết xuất nhân sâm tiêu chuẩn có chứa 2–3% tổng số ginsenosides và uống trước bữa ăn để tăng khả năng hấp thụ và nhận được đầy đủ lợi ích.
Sự an toàn và các tác dụng phụ tiềm ẩn của nhân sâm
Theo nghiên cứu, nhân sâm có vẻ an toàn và không tạo ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.Tuy nhiên, những người dùng thuốc điều trị bệnh tiểu đường nên theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu khi sử dụng nhân sâm để đảm bảo mức độ này không xuống quá thấp. Ngoài ra, nhân sâm có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc chống đông máu. Lưu ý rằng do thiếu các nghiên cứu về độ an toàn, nhân sâm không được khuyến cáo cho trẻ em hoặc phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Và có bằng chứng cho thấy việc sử dụng nhân sâm kéo dài có thể làm giảm hiệu quả của nó đối với cơ thể. Để tối đa hóa lợi ích của nó, bạn nên uống nhân sâm 2-3 tuần sau đó nghỉ 1-2 tuần rồi uống tiếp.
Kết luận
Nhân sâm là một thảo dược đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học Trung Quốc. Nó thường được biết đến có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Nó cũng có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và có lợi cho một số bệnh ung thư. Hơn nữa, nhân sâm có thể tăng cường hệ thống miễn dịch, tăng cường chức năng não, chống lại sự mệt mỏi và cải thiện các triệu chứng của rối loạn cương dương.
Nhân sâm có thể được dùng sống hoặc hấp chín. Nó cũng có thể dễ dàng được thêm vào chế độ ăn uống của bạn thông qua chiết xuất, viên nang hoặc dạng bột.
Cho dù bạn muốn cải thiện một tình trạng nào đó hay chỉ đơn giản là tăng cường sức khỏe, nhân sâm chắc chắn là một lựa chọn đáng thử.
Nguồn: healthline